VIETNAMESE

chạy nước rút

ENGLISH

sprint

  
NOUN

/sprɪnt/

Chạy nước rút là hình thức chạy cự ly ngắn trong một khoảng thời gian giới hạn.

Ví dụ

1.

Cầu thủ Ma-rốc xuất sắc nhất trong một pha chạy nước rút điên cuồng để giành điểm.

The Moroccan came out best in a frantic sprint for the line.

2.

Trong bóng rổ, một pha chạy nước rút đột phá nhanh thường có thể dẫn đến một pha lộn nhào hoặc ném bóng dễ dàng.

In basketball, a fast-break sprint can often lead to an easy layup or dunk.

Ghi chú

Một số từ vựng khác liên quan đến các bài tập thể dục nè!

- cycling (đạp xe)

- skipping/jumping rope (nhảy dây)

- stairs climbing (leo cầu thang)

- swimming (bơi lội)

- playing badminton (chơi cầu lông)

- weight lifting (nâng tạ)