VIETNAMESE

bước sóng

ENGLISH

wavelength

  
NOUN

/ˈweɪˌvlɛŋθ/

Bước sóng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm dao động cùng pha hay khoảng cách giữa hai đỉnh sóng (điểm mà sóng đạt giá trị lớn nhất).

Ví dụ

1.

Do có bước sóng dài, sóng thần cực lớn có sức tàn phá khủng khiếp khi chúng ập vào bờ biển.

Because of their long wavelengths, mega-tsunamis are extremely destructive when they hit a coastline.

2.

Ánh sáng của la-ze chỉ có một bước sóng hoặc một màu.

Laser light has one wavelength or color.

Ghi chú

Sự phát triển của quang kế quang điện (photoelectric photometer) đã cho phép đo đạc rất chính xác (precise measurements) về độ lớn (magnitude) tại rất nhiều khoảng bước sóng khác nhau (multiple wavelength intervals).