VIETNAMESE

lầm đường lạc lối

ENGLISH

to be led astray

  
VERB

/tu bi lɛd əˈstreɪ/

to be misled, misguided

Lầm lạc cả đường lối được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả ai đó trở nên bối rối, lạc lối hoặc không chắc chắn về hướng đi của họ trong cuộc sống hoặc người đã đi chệch khỏi con đường hoặc mục tiêu đã định. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các mối quan hệ cá nhân, sự nghiệp, giáo dục hoặc phát triển cá nhân.

Ví dụ

1.

Cha mẹ cô lo lắng rằng cô có thể bị lầm đường lạc lối bởi những người bạn tồi.

Her parents worried that she might be led astray by her bad friends.

2.

Cậu ta là một chàng trai tốt nhưng bạn bè xấu đã khiến cậu ấy lầm đường lạc lối.

He's a good guy, but his bad friends have led him astray.

Ghi chú

Lead có 3 nghĩa lận đó nha!

- lead (verb) (dẫn dắt): Trusting a guy like him would only lead to disappointment.

(Tin tưởng một gã như anh ta sẽ dẫn đến sự thất vọng mà thôi.)

- lead (noun) (chì): The paint was made with lead.

(Sơn được làm bằng chì.)

- lead (adjective) (chính): Rosie is the lead dancer of the group.

(Rosie là vũ công chính của nhóm.)