VIETNAMESE

mét

ENGLISH

meters

  
NOUN

/ˈmitərz/

Mét là đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế, viết tắt là m.

Ví dụ

1.

Tòa nhà này có chiều cao khoảng 1000 mét.

This building has a height of about 1000 meters.

2.

Nhà xe dài 6 mét và rộng 3 mét.

The garage is 6 meters long and 3 meters wide.

Ghi chú

Một số đơn vị đo lường (unit of measure) thường được sử dụng là:

- length: đơn vị đo độ dài - meter, kilometer

- weight: đơn vị đo cân nặng - gram, kilogram

- capacity: đơn vị đo dung tích - litre

- temperature: đơn vị đo nhiệt độ - degree celcius

- time: đơn vị đo thời gian - minute, second