VIETNAMESE

điện thế

ENGLISH

electric potential

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk pəˈtɛnʃəl/

Điện thế là năng lượng điện tử trung bình trên một đơn vị điện tích tại một vị trí trong một mạch điện. Nó có đơn vị là volt (V).

Ví dụ

1.

Điện thế là một khái niệm cơ bản trong vật lý và kỹ thuật điện.

Electric potential is a fundamental concept in physics and electrical engineering.

2.

Trong một mạch điện, điện thế đề cập đến sự khác biệt về điện thế giữa hai điểm và nó thường được gọi là điện áp.

In an electrical circuit, electric potential refers to the difference in electric potential between two points, often referred to as voltage.

Ghi chú

Trong điện học (electricity), điện thế (electric potential) là trường thế vô hướng (the scalar potential) của điện trường (the electric field).