VIETNAMESE

quặng

ENGLISH

ore

  
NOUN

/ɔr/

Quặng là các loại đất đá chứa khoáng chất như kim loại hoặc đá quý, được khai thác từ mỏ và chế biến để sử dụng.

Ví dụ

1.

Công ty khai thác khai thác một lượng lớn quặng đồng từ các mỏ của mình ở Nam Mỹ.

The mining company extracts large quantities of copper ore from its mines in South America.

2.

Ngành thép chủ yếu dựa vào nguồn quặng sắt chất lượng cao để sản xuất thép.

The steel industry relies heavily on the availability of high-quality iron ore to produce the steel.

Ghi chú

Quặng (Ore) là đá hoặc trầm tích tự nhiên (natual rock or sediment) có chứa một hoặc nhiều khoáng chất (minerals) có giá trị, thường chứa kim loại (metals), có thể được khai thác, xử lý và bán thu lợi nhuận.