VIETNAMESE
cấp tốc
chuyên sâu, toàn diện
ENGLISH
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
in-depth, comprehensive
Cấp tốc là rất nhanh để tranh thủ thời gian.
Ví dụ
1.
Các khóa học cấp tốc là các khóa học cá nhân với cường độ cao đòi hỏi tiến độ học tập tối đa trong thời gian tối thiểu.
Intensive courses are intense individual courses of study that require maximum learning progress in minimal time.
2.
Việc tham gia các khóa học cấp tốc này khiến tôi kiệt sức.
Attending these extensive courses makes me exhausted.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của intensive trong tiếng Anh nha!
- cấp tốc: Intensive courses are intense individual courses of study that require maximum progress of learning in minimal time. (Các khóa học cấp tốc là các khóa học cá nhân cường độ cao đòi hỏi tiến độ học tập tối đa trong thời gian tối thiểu.)
- chuyên sâu: His disappearance has been the subject of intensive investigation. (Sự mất tích của anh ta đã là chủ đề của cuộc điều tra chuyên sâu.)
- thâm canh (về nông nghiệp): Today we will discuss about intensive agriculture. (Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về nông nghiệp thâm canh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết