VIETNAMESE

độ ẩm

ENGLISH

moisture

  
NOUN

/ˈmɔɪsʧər/

humidity

Độ ẩm là ​những giọt nước rất nhỏ hoặc chất lỏng khác có trong không khí, trên bề mặt hoặc trong một chất.

Ví dụ

1.

Những cây này cần một lớp đất màu mỡ để giữ lại độ ẩm.

These plants need a rich soil that retains moisture.

2.

Các bông hoa này phát triển tốt nhất khi có độ ẩm và bóng râm.

These flowers grow best in moisture and shade.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với moisture đây nha!

- humidity (độ ẩm)

- damp (độ ẩm)

- wetness (độ ẩm)

- precipitation (độ ẩm trong không khí)