VIETNAMESE

mầm non

nhà trẻ, trường mẫu giáo

ENGLISH

preschool

  
NOUN

/priˈskul/

daycare center, kindergarten

Mầm non là cơ sở kết hợp nhà trẻ và mẫu giáo, nhận trẻ em từ ba tháng tuổi đến sáu tuổi.

Ví dụ

1.

Hãy chắc chắn rằng bạn chọn trường mầm non tốt nhất cho con bạn.

Make sure you choose the best preschool for your kids.

2.

Trường mầm non có thể dạy con bạn những gì?

What can a preschool teach your child?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh để chỉ “nhà trẻ, trường mẫu giáo” trong tiếng Anh nha!

- daycare center (nhà trẻ): Since both parents were busy, the kid was sent to daycare center. (Vì cả bố và mẹ đều bận nên cậu bé được gửi đến nhà trẻ.)

- kindergarten (trường mẫu giáo): My son is reluctant to go to the kindergarten. (Con trai tôi rất thờ ơ trong việc đi nhà trẻ.)

- preschool (trường mầm non): Going to preschool is a child's first experience away from home. (Đi học trường mầm non là trải nghiệm xa gia đình lần đầu của những đứa trẻ.)