VIETNAMESE

kẻ ngang

word

ENGLISH

horizontal line

  
NOUN

/ˌhɔrəˈzɑntəl laɪn/

Kẻ ngang là những đường kẻ nằm ngang.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều đường kẻ ngang trên đường phố.

There are many horizontal lines on the street.

2.

Mỗi đường ngang trên đồ thị biểu thị một cân nặng hay chiều cao đặc biệt.

Each horizontal line on the graph represents a specific weight or height.

Ghi chú

Horizontal line là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hình học và Thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Baseline - Đường cơ sở Ví dụ: Text in documents is aligned to the baseline. (Văn bản trong tài liệu được căn chỉnh theo đường cơ sở.)

check X-axis - Trục hoành Ví dụ: In a graph, the horizontal line is known as the x-axis. (Trong biểu đồ, đường ngang được gọi là trục hoành.)

check Equator - Đường xích đạo Ví dụ: The equator is the most important horizontal line on Earth. (Đường xích đạo là đường ngang quan trọng nhất trên Trái Đất.)