VIETNAMESE

công chúa

con gái vua

ENGLISH

princess

  
NOUN

/ˈprɪnsɛs/

King's daughter

Công chúa là thành viên nữ của một gia đình hoàng gia, thường là con gái của quốc vương hoặc hoàng tử. Các công chúa thường có địa vị đặc quyền và cao trong xã hội, và có thể được yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ nghi lễ và ngoại giao thay mặt cho gia đình hoặc quốc gia của họ.

Ví dụ

1.

Công nương Diana trở thành Công chúa Diana khi cô ấy kết hôn với Hoàng tử Charles.

Lady Diana Spencer became Princess Diana when she married Prince Charles.

2.

Selena Gomez được ví như công chúa Disney.

Selena Gomez is like a Disney princess.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến các nhân vật hoàng gia nè!

- baron (nam tước): The king's barons together attempted to restrain him from innovatory acts of misgovernment.

(Các nam tước của nhà vua đã cùng nhau cố gắng kiềm chế ông khỏi các hành vi sai trái của chính phủ.)

- viscount (tử tước): He might subsequently be created a viscount or an earl.

(Có thể sau này anh ấy sẽ được làm bá tước hoặc tử tước.)

- marquess (hầu tước): In Britain, a marquess ranks above an earl and below a duke.

(Ở Anh, hầu tước là chức vị cao hơn bá tước và thấp hơn công tước.)

- duke (công tước): Successive dukes had introduced linen and wool manufacturing into the parish.

(Các vị công tước kế nhiệm đã giới thiệu vải lanh và lông cừu vào giáo xứ.)