VIETNAMESE

đại số

ENGLISH

algebra

  
NOUN

/ˈælʤəbrə/

Đại số là một phân nhánh lớn của toán học, cùng với lý thuyết số, hình học và giải tích.

Ví dụ

1.

Đại số là một phần của toán học, trong đó các dấu hiệu và chữ cái đại diện cho các số.

Algebra is a part of mathematics in which signs and letters represent numbers.

2.

Tôi vừa mua cuốn sách giáo khoa đại số học.

I've just bought algebra textbook.

Ghi chú

Đại số (algebra) là một hệ thống tính toán (system for computation) sử dụng các chữ cái hoặc các ký hiệu (symbols) khác để biểu diễn số, với các quy tắc (rules) để thao tác (manipulating) các ký hiệu này.