VIETNAMESE

phương sai

ENGLISH

variance

  
NOUN

/ˈvɛriəns/

Phương sai là phép đo mức chênh lệch giữa các số liệu trong một tập dữ liệu trong thống kê.

Ví dụ

1.

Các phương sai doanh số hàng tuần biến động nhiều hơn.

Weekly sales variances are more volatile.

2.

Nó được gọi là phương sai mẫu.

It is called the sample variance.

Ghi chú

Trong lý thuyết xác suất và thống kê (probability theory and statistics), phương sai (variance) là kỳ vọng (expectation) của độ lệch bình phương (square deviation) của một biến ngẫu nhiên (random variable) so với trung bình tổng thể (population mean) hoặc trung bình mẫu (sample mean) của nó.