VIETNAMESE

bối rối

hoang mang

ENGLISH

puzzle

  
NOUN

/ˈpʌzəld/

confuse

Bối rối là lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào.

Ví dụ

1.

Sự phức tạp của bản đồ đường đi khiến tôi bối rối.

The complexity of the road map puzzles me.

2.

Điều khiến tôi bối rối là lý do anh ấy rời khỏi đất nước mà không nói với ai.

What puzzles me is why he left the country without telling anyone.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác bối rối nha!

- bewildered (bỡ ngỡ)

- confused (hoang mang)

- puzzled (bối rối)

- dazed (bàng hoàng)

- perplexed (lúng túng)

- surprised (ngạc nhiên)