VIETNAMESE
hecta
ENGLISH
hectares
/ˈhɛkˌtɑrz/
Hecta còn được viết là héc-ta, ký hiệu ha, là một đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông, thường được sử dụng trong ngành trắc địa.
Ví dụ
1.
Đây là một khu vực có diện tích khoảng 50 triệu hecta.
This is an area of about 50 million hectares.
2.
Chúng tôi cần 20 hecta đất.
We need 20 hectares of land.
Ghi chú
Hecta (hectare), còn được viết là héc-ta, ký hiệu (symbol) ha, là một đơn vị đo diện tích (unit of area) bằng 10.000 mét vuông (square meters), tức bằng một héctômét vuông, thường được sử dụng trong ngành trắc địa (geodesy).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết