VIETNAMESE

cách hiểu

ENGLISH

understanding

  
NOUN

/ˌʌndəˈstændɪŋ/

Cách hiểu là cách suy nghĩ, nhìn nhận, đánh giá một sự việc, sự kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Cách hiểu của tôi về vấn đề này hơi khác một chút.

My understanding of the problem is quite different.

2.

Cách hiểu của người dân về thị trấn này đã thay đổi hoàn toàn.

People's understanding of this town has changed radically.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ đồng nghĩa với perception nhé!

- opinion (ý kiến): In my opinion, that isn't necessarily a bad thing.

(Theo ý kiến của tôi thì việc đó không nhất thiết phải là một điều xấu.)

- insight (cái nhìn): The author analyzes the problem with remarkable insight.

(Tác giả phân tích vấn đề với cái nhìn sâu sắc.)

- point of view (góc nhìn): From my point of view, you were kinda mean for saying such a thing to her.

(Từ góc nhìn của tôi, bạn khá là xấu tính khi nói một điều như thế với cô ấy.)