VIETNAMESE
đất hiếm
ENGLISH
rare earth
/rɛr ɜrθ/
Đất hiếm là một loại khoáng sản đặc biệt, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghệ kỹ thuật cao có mặt ở nhiều nước tiên tiến trên thế giới.
Ví dụ
1.
Bất chấp tên gọi của chúng, các nguyên tố đất hiếm thực sự tương đối phong phú trong lớp vỏ trái đất, nhưng chúng rất khó và tốn kém để chiết xuất và tinh chế.
Despite their name, rare earth elements are actually relatively abundant in the earth's crust, but they are difficult and expensive to extract and refine.
2.
Đất hiếm đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các mặt hàng như ti vi màn hình phẳng và ô tô lai.
Rare earths are key in the manufacture of goods such as flat screen televisions and hybrid cars.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với rare earth nè!
- rare earth elements (nguyên tố đất hiếm): The rare earth elements (REE) are a set of seventeen metallic elements.
(Nguyên tố đất hiếm (REE) là một tập hợp của mười bảy nguyên tố kim loại.)
- rare earth metals (nguyên tố đất hiếm): Rare-earth elements (REEs) are used as components in high technology devices.
(Nguyên tố đất hiếm (REE) được sử dụng làm thành phần trong các thiết bị công nghệ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết