VIETNAMESE

chớp mắt

liếc mắt

ENGLISH

blink

  
NOUN

/blɪŋk/

glance

Chớp mắt là những cử động không có chủ ý, thường xảy ra ở cả hai bên mắt, thường là để làm ẩm mắt.

Ví dụ

1.

Anh chớp mắt dưới ánh nắng chói chang.

He blinked in the bright sunlight.

2.

Anh có thể nhìn chằm chằm bao nhiêu lâu mà không chớp mắt?

How long can you stare without blinking?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến các động tác với mắt nha!

- blink (chớp mắt)

- glance (liếc mắt)

- stare (trừng mắt)

- leer (nhìn lướt qua)

- peep (nhìn lén)

- observe (quan sát)

- witness (chứng kiến)