VIETNAMESE

đa diện

nhiều mặt

ENGLISH

multifaceted

  
ADJ

/ˌmʌltiˈfæsətɪd/

complex

Đa diện là có nhiều khía cạnh để xem xét

Ví dụ

1.

Google Analytics là một công cụ phân tích tìm kiếm đa diện tạo báo cáo dựa trên các tiêu chí mà bạn chỉ định.

Google Analytics is a multifaceted search analytics tool that generates reports based on your specified criteria.

2.

Việc giảng dạy là một nhiệm vụ phức tạp và đa diện.

Teaching is a complex and multifaceted task.

Ghi chú

Ngoài nghĩa đa diện, multifacted còn được hiểu với những nghĩa khác như:

- đa dạng: This shop sells a lot of multifaceted clothes. - Cửa hàng này bán rất nhiều quần áo với mẫu mã đa dạng.

- nhiều mặt: I'm just saying hip-hop is a very sophisticated, multifaceted subculture that speaks to all different types of people. - Tôi chỉ muốn nói là, hip-hop là một nền văn hóa tinh vi, có nhiều mặt trái ngược nhau có thể hướng tới nhiều đối tượng.

- nhiều cách: And the way that I've been doing it has been multifaceted. - Tôi đang làm điều đó bằng nhiều cách.