VIETNAMESE

nói giảm nói tránh

uyển ngữ

ENGLISH

euphemism

  
NOUN

/ˈjufəˌmɪzəm/

Nói giảm, nói tránh là biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển tránh gây cảm giác quá đau buồn, nặng nề, tránh thô tục, mất lịch sự.

Ví dụ

1.

"Người cao tuổi" là hình thức nói giảm nói tránh cho từ "người già".

"Senior citizen" is a euphemism for "old person".

2.

Giáo viên đã sử dụng một cách nói giảm nói tránh khi nói chuyện với phụ huynh về hành vi sai trái của con họ, mô tả đó là "sự sai sót trong phán đoán" thay vì sử dụng ngôn ngữ trực tiếp hơn.

The teacher used a euphemism when talking to the parents about their child's misbehavior, describing it as a "lapse in judgment" rather than using more direct language.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng về các biện pháp tu từ phổ biến nhé!

- metaphor (ẩn dụ)

- metonymy (hoán dụ)

- simile (so sánh)

- personification (nhân hoá)

- euphemism (nói giảm nói tránh)

- rhetorical question (câu hỏi tu từ)