VIETNAMESE
chậm mà chắc
ENGLISH
slow but steady
/sləʊ bʌt ˈstɛdi/
Chậm mà chắc là một quan điểm sống, ý chỉ các sự vật sự việc nên đánh giá và thực hiện một cách tuần tự từ tốn để đạt được kết quả tốt nhất.
Ví dụ
1.
Đừng quá lo lắng về kỹ năng nói tiếng Anh của bạn. Bạn vẫn đang tiến bộ, chậm mà chắc.
Don't worry too much about your English oral skill. You're still making progress, slow but steady.
2.
Chậm mà chắc đề cập đến ý tưởng rằng tiến bộ có thể được thực hiện bằng cách liên tục thực hiện các hành động nhỏ, có chủ ý, ngay cả khi chúng có vẻ không đáng kể lúc đầu.
"Slow but steady" refers to the idea that progress can be made by consistently taking small, deliberate actions, even if they may seem insignificant at first.
Ghi chú
Cùng học thêm một số thành ngữ về sự chăm chỉ và kiên trì nè!
- Little and often fill the purse. (Kiến tha lâu đầy tổ.)
- Constant dripping water wears away the stone. (Nước chảy đá mòn.)
- No pain, no gain. (Có chí thì nên.)
- Practice makes perfect. (Có công mài sắt, có ngày nên kim.)
- The man moving a mountain begins by carrying away small stones. (Muốn dời một quả núi thì phải bắt đầu từ những viên đá nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết