VIETNAMESE

diện tích

ENGLISH

area

  
NOUN

/'ɛriə/

acreage

Diện tích là một khái niệm đo lường không gian trong mặt phẳng. Nó thường được sử dụng để đo lường khoảng không gian bề mặt của một hình học, đất đai, hoặc bất kỳ vùng nào khác.

Ví dụ

1.

πr² là công thức tính diện tích của một hình tròn.

πr² is the formula for calculating the area of a circle.

2.

Diện tích mặt bàn là 75 x 33.

The area of the table surface is 75 x 33.

Ghi chú

Sự khác nhau giữa area acreage:

- area: là diện tích nói chung. - The area of cashew is 70,000 ha. - Diện tích điều là 70.000 hecta.

- acreage: là kích thước, diện tích được đo bằng mẫu Anh. - A large portion of the park's acreage is forest. - Phần lớn diện tích công viên là rừng.

Cách nói diện tích trong tiếng anh: an area of + (số đo diện tích) VD: This is an area of about 40 million hectares. - Khu vực này có diện tích khoảng 40 triệu héc-ta.