VIETNAMESE
diện tích
ENGLISH
area
/'ɛriə/
acreage
Diện tích là một khái niệm đo lường không gian trong mặt phẳng. Nó thường được sử dụng để đo lường khoảng không gian bề mặt của một hình học, đất đai, hoặc bất kỳ vùng nào khác.
Ví dụ
1.
πr² là công thức tính diện tích của một hình tròn.
πr² is the formula for calculating the area of a circle.
2.
Diện tích mặt bàn là 75 x 33.
The area of the table surface is 75 x 33.
Ghi chú
Area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé!
Nghĩa 1: Khu vực, vùng
Ví dụ:
This area is famous for its beautiful beaches.
(Khu vực này nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp.)
Nghĩa 2: Diện tích
Ví dụ:
The area of the room is 20 square meters.
(Diện tích căn phòng là 20 mét vuông.)
Nghĩa 3: Lĩnh vực
Ví dụ:
She is an expert in the area of artificial intelligence.
(Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết