VIETNAMESE

sĩ diện

sự nổi tiếng

ENGLISH

face

  
NOUN

/feɪs/

reputation

Sĩ diện là những cái bên ngoài làm cho người ta coi trọng mình khi ở trước mặt người khác.

Ví dụ

1.

Đó là một sự mất sĩ diện của lực lượng cảnh sát.

It's a major loss of face for the police.

2.

Sự thiếu thốn của xã hội đánh trực diện vào sĩ diện của đế chế tư bản.

Social deprivation hits directly to the face of capitalism.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như face, reputation, prestige nha!

- face (sĩ diện): It's a major loss of face for the police. (Đó là một sự mất mát lớn cho thể diện của lực lượng cảnh sát.)

- reputation (danh tiếng): A good reputation sits still; a bad one runs about (Danh tiếng tốt thì đứng yên còn lời đồn xấu thì lan truyền.)

- prestige (uy tín): The company has gained international prestige. (Công ty đã đạt được sự uy tín trên toàn cầu.)