VIETNAMESE

sĩ diện

sự nổi tiếng

word

ENGLISH

face

  
NOUN

/feɪs/

reputation

Sĩ diện là những cái bên ngoài làm cho người ta coi trọng mình khi ở trước mặt người khác.

Ví dụ

1.

Đó là một sự mất sĩ diện của lực lượng cảnh sát.

It's a major loss of face for the police.

2.

Sự thiếu thốn của xã hội đánh trực diện vào sĩ diện của đế chế tư bản.

Social deprivation hits directly to the face of capitalism.

Ghi chú

Face là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của face nhé!

check Nghĩa 1: Khuôn mặt (phần trước của đầu con người hoặc động vật) Ví dụ: She has a beautiful face with bright eyes. (Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp với đôi mắt sáng.)

check Nghĩa 2: Mặt ngoài, bề mặt của vật gì đó Ví dụ: The north face of the mountain is covered in snow. (Mặt phía bắc của ngọn núi được phủ đầy tuyết.)

check Nghĩa 3: Đối mặt, đương đầu với điều gì đó khó khăn Ví dụ: We have to face the consequences of our decisions. (Chúng ta phải đối mặt với hậu quả của những quyết định của mình.)