VIETNAMESE

độ bền

ENGLISH

durability

  
NOUN

/dərəˈbɪlɪti/

endurance

Độ bền là khả năng chịu đựng không bị nứt, gãy, phá hủy dưới tác động của ngoại lực lên vật thể.

Ví dụ

1.

Những chiếc xe Rolls-Royce nổi tiếng về chất lượng và độ bền.

Rolls-Royce cars are famous for their quality and durability.

2.

Độ bền là một tiêu chuẩn so sánh về chất lượng.

Durability is a benchmark of quality.

Ghi chú

Độ bền (Durability) là đặc tính cơ bản (a fundamental property) của vật liệu. Người ta định nghĩa độ bền như là khả năng chịu đựng (the ability to withstand) không bị nứt (cracking), gãy (breaking), phá hủy (destruction) dưới tác động của ngoại lực (external forces) lên vật thể.