VIETNAMESE

lúng túng

ngượng ngùng, khó xử

ENGLISH

perplexed

  
NOUN

/pəˈplɛkst/

embarassed

Lúng túng là ở vào tình trạng không biết nên nói năng, hành động, xử trí như thế nào, do không làm chủ được tình thế.

Ví dụ

1.

Tôi lúng túng không biết phải làm gì.

I am perplexed to know what to do.

2.

Một số thẩm phán tỏ ra lúng túng trước câu trả lời đó.

Several justices looked perplexed by that answer.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác bối rối nha!

- bewildered (bỡ ngỡ)

- confused (hoang mang)

- puzzled (bối rối)

- dazed (bàng hoàng)

- perplexed (lúng túng)

- surprised (ngạc nhiên)