VIETNAMESE

đồng hồ áp suất

đồng hồ đo áp suất

ENGLISH

pressure gauge

  
NOUN

/ˈprɛʃər geɪʤ/

Đồng hồ áp suất là một loại thiết bị đo áp suất.

Ví dụ

1.

Đồng hồ áp suất trong bảng điều khiển của ô tô giúp người lái theo dõi áp suất không khí trong lốp xe.

The pressure gauge in a car's dashboard helps the driver monitor the air pressure in the tires.

2.

Đồng hồ áp suất nước trên nồi hơi được sử dụng để đảm bảo rằng áp suất vẫn nằm trong giới hạn an toàn.

The water pressure gauge on the boiler is used to ensure that the pressure remains within safe limits.

Ghi chú

Đồng hồ đo áp suất (pressure gauge) là dụng cụ (instrument) để đo tình trạng của chất lỏng (fluid) (chất lỏng (liquid) hoặc chất khí (gas)) được xác định bằng lực (the force) mà chất lỏng sẽ tác dụng, khi ở trạng thái nghỉ, trên một đơn vị diện tích (a unit area).