VIETNAMESE
biến dạng
ENGLISH
deform
/ˌdiˈfɔrm/
distort, get out of shape
Biến dạng là vật hoặc đối tượng mà lực tác dụng vào và làm nó không còn hình dạng ban đầu nữa.
Ví dụ
1.
Những chất dẻo này biến dạng ở nhiệt độ trên 90°C.
These plastics deform at temperatures of over 90°C.
2.
Nếu đôi giày quá chật, chúng sẽ làm biến dạng bàn chân của bạn.
If the shoes are too tight, they will deform your feet.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa deform và distort:
- deform: thay đổi hình thức của một vật theo hướng tiêu cực. - Removing it could deform my face or damage my health. - Xoá nó đi có thể làm biến dạng khuôn mặt hay phá hủy sức khoẻ của em.
- distort: biến một cái gì đó ra khỏi hình dạng, sự việc ban đầu - Newspapers often distort facts. - Báo chí thường bóp méo các sự thật.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết