VIETNAMESE

hình bầu dục

ENGLISH

oval

  
NOUN

/ˈoʊvəl/

Hình bầu dục là hình trông giống như hình quả trứng gà.

Ví dụ

1.

Quả trứng có hình bầu dục.

The shape of an egg is oval.

2.

Vỏ bào ngư có hình tròn hoặc bầu dục.

Abalone shells are rounded or oval.

Ghi chú

Các hình dạng khác trong toán học thường thấy là:

- hình tròn: circle

- hình vuông: square

- hình thoi: rhombus

- hình tam giác: triangle

- hình thang: trapezium

- hình chữ nhật: rectangle