VIETNAMESE
cường độ
ENGLISH
intensity
/ɪnˈtɛnsəti/
Cường độ là độ mạnh yếu của vật gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang nghiên cứu về cường độ bức xạ.
He is doing research on radiant intensity.
2.
Cường độ của bão rất khủng khiếp.
The intensity of the hurricane was frightening.
Ghi chú
Trong vật lý (physics), cường độ bức xạ năng lượng (intensity of radiant energy) là công suất (the power) được truyền trên một đơn vị diện tích (unit area), trong đó diện tích được đo trên mặt phẳng vuông góc (perpendicular) với phương truyền năng lượng (the direction of propagation of the energy).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết