VIETNAMESE
bậc đào tạo
lớp
ENGLISH
training level
/ˈtreɪnɪŋ ˈlɛvəl/
class level
Bậc đào tạo là cấu trúc, cách tổ chức giáo dục của một ngành, nghề cụ thể.
Ví dụ
1.
Chính phủ cố gắng thiết kế các bậc đào tạo thích hợp với năng lực của học viên.
The government tries to design training levels appropriate to the students' ability.
2.
Bậc đào tạo của bạn nói lên rất nhiều về năng lực cá nhân của bạn.
Your training level says a lot about your personal abilities.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có nghĩa gần nhau như training level, education level, class level nha!
- training level (bậc đào tạo): The government tries to design training levels appropriate to the students' ability. (Chính phủ cố gắng thiết kế các bậc đào tạo thích hợp với năng lực của học viên.)
- education level (trình độ học vấn): Your education level only shows your IQ not your EQ. (Trình độ học vấn của bạn chỉ cho thấy chỉ số IQ của bạn chứ không phải chỉ số EQ.)
- class level (cấp): Which class level are you in? (Bạn đang học tới cấp mấy rồi?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết