VIETNAMESE
truyện cười
truyện hài
ENGLISH
funny story
/ˈfʌni ˈstɔri/
Truyện cười là thể loại văn học dân gian, là một lĩnh vực truyện kể dân gian rộng lớn, đa dạng, phức tạp bao gồm những hình thức được gọi bằng những danh từ khác nhau có tác dụng gây cười, lấy tiếng cười để khen chê và mua vui, giải trí.
Ví dụ
1.
Truyện cười luôn có yếu tố gây cười.
Funny stories always have a funny element
2.
Truyện cười xây dựng các tình huống đối thoại ngắn gọn.
Funny stories build brief dialogue situations.
Ghi chú
Các loại truyện:
- allegory (truyện ngụ ngôn)
- anecdote (giai thoại)
- comic (truyện tranh)
- novel (tiểu thuyết)
- fairy tale (truyện cổ tích)
- funny story (truyện cười)
- horror story (truyện kinh dị)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết