VIETNAMESE
chứng kiến
ngắm, thấy
ENGLISH
witness
/ˈwɪtnəs/
observe, see
Chứng kiến là nhìn thấy tận mắt sự kiện xảy ra.
Ví dụ
1.
Cảnh sát đã kêu gọi bất kỳ ai chứng kiến vụ việc liên hệ với họ.
Police have appealed for anyone who witnessed the incident to contact them.
2.
Tôi không thể chịu đựng được khi chứng kiến sự đau khổ của họ.
I couldn't bear to witness their suffering.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến các động tác với mắt nha!
- blink (chớp mắt)
- glance (liếc mắt)
- stare (trừng mắt)
- leer (nhìn lướt qua)
- peep (nhìn lén)
- observe (quan sát)
- witness (chứng kiến)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết