VIETNAMESE

lội ngược dòng

lật ngược tình thế

ENGLISH

turn the tables

  
PHRASE

/tɜrn ðə ˈteɪbəlz/

Lội ngược dòng là thay đổi từ vị thế yếu hơn so với người khác thành vị thế mạnh hơn.

Ví dụ

1.

Steffi thắng trước ba trận nhưng sau đó Mary lội ngược dòng và dẫn trước.

Steffi won their previous three matches but then Mary turned the tables and took the lead.

2.

Luật sư của nguyên đơn đã lội ngược dòng sáng nay bằng cách đưa ra một số bằng chứng mới mạnh mẽ.

The plaintiff’s lawyer turned the tables this morning by producing some strong new evidence.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số idiom của từ turn nhé!

- turn the spotlight on sth (để thu hút sự chú ý vào điều gì đó, thường là cung cấp thông tin về điều gì đó tồi tệ): The documentary turned the spotlight on the low wages paid to manual workers.

(Bộ phim tài liệu đã gây chú ý về mức lương thấp được trả cho những người lao động chân tay.).

- turn the corner (tình huống được cải thiện sau một giai đoạn khó khăn): After nine months of poor sales we've finally turned the corner.

(Sau chín tháng bán hàng kém, cuối cùng tình hình cũng đã khả quan hơn.)

- turn the clock back (thể hiện ý muốn mọi thứ trở lại như trước đây): You can never turn the clock back.

(Bạn không bao giờ có thể quay ngược lại quá khứ đâu.)