VIETNAMESE
bình yên
bình tĩnh, tĩnh lặng, yên tĩnh, yên bình
ENGLISH
peaceful
/ˈpisfəl/
calm, still, tranquil, restful
Bình yên là tình trạng không gặp điều gì không hay xảy ra, làm ảnh hưởng đến sức khoẻ, đời sống.
Ví dụ
1.
Buổi tối ở đất nước này là khoảng thời gian rất bình yên.
Evenings in this country are a very peaceful time.
2.
Anh đã có một cuộc sống bình yên.
He had a peaceful life.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh mang chủ đề “bình yên” nha!
- serene (thanh thản)
- peaceful (yên bình)
- calm (bình tĩnh)
- still (tĩnh lặng)
- tranquil (yên tĩnh)
- restful (yên bình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết