VIETNAMESE

vuông

ENGLISH

square

  
ADJ

/skwɛr/

Vuông là có bốn cạnh thẳng bằng nhau và bốn góc bằng 90°.

Ví dụ

1.

Khăn trải bàn được gấp thành những đoạn vuông vức, ngay ngắn.

The tablecloth was folded into neat, square sections.

2.

Chiếc bánh được trang trí bằng những miếng sô cô la và kẹo hình vuông.

The cake was decorated with square pieces of chocolate and candy.

Ghi chú

Các hình dạng khác trong toán học thường thấy là:

- hình tròn: circle

- hình thoi: rhombus

- hình bầu dục: oval

- hình chữ nhật: rectangle

- hình tam giác: triangle

- hình thang: trapezium