VIETNAMESE

hận

oán hận, căm hận

ENGLISH

hatred

  
NOUN

/ˈheɪtrəd/

resentment

Hận là căm giận, oán hờn sâu sắc đối với kẻ đã làm hại mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhìn tôi với vẻ mặt đầy thù hận.

She looked at me with an expression of hatred.

2.

Có sự sợ hãi và thù hận trong giọng nói của anh ta.

There was fear and hatred in his voice.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng từ hatred nha!

- hatred for somebody (hận ai, căm ghét ai) She felt nothing but hatred for her ex-husband. (Cô không cảm thấy gì khác ngoài sự căm ghét chồng cũ.)

- hatred of somebody/something (mối thù với ai/cái gì): I have a profound hatred of war. (Tôi có mối thù với chiến tranh sâu sắc.)

- hatred towards somebody (có lòng thù hận ai) I have strong feelings of hatred towards the bombers. (Tôi có lòng thù hận những kẻ đánh bom.)