VIETNAMESE
run rẩy
run sợ, run
ENGLISH
tremble
/ˈtrɛmbəlɪŋ/
shaking
Run rẩy là cơ thể run lên, tỏ vẻ sợ sệt.
Ví dụ
1.
Giọng cô run rẩy vì phấn khích.
Her voice trembled with excitement.
2.
Chân tôi run rẩy vì sợ hãi.
My legs trembled with fear.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh mang ý nghĩa ‘run rẩy, run sợ’ nha!
- trembling (run rẩy)
- shaking (run sợ)
- shivering (lẩy bẩy)
- shuddering (rùng mình)
- twitching (co rúm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết