VIETNAMESE
tiền đề
ENGLISH
premise
/ˈprɛmɪs/
Tiền đề là điều kiện cần thiết phải có trước để làm việc gì.
Ví dụ
1.
Họ đã bắt đầu với một tiền đề rằng mọi người đều bình đẳng.
They started with the premise that everyone is equal.
2.
Nếu bạn đồng ý với tiền đề, thì bạn sẽ thấy lý do tại sao anh ta bị giam giữ vì tội lừa đảo.
If you agree with the premise, then you will see why he is being held for fraud.
Ghi chú
Tiền đề (Premise) là một phát biểu (statement) được coi là đúng, để làm tiền đề hoặc điểm xuất phát (starting point) cho các suy luận và lập luận tiếp theo (subsequent inferences and arguments).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết