VIETNAMESE

nhiệt điện

điện nhiệt

ENGLISH

thermoelectric

  
ADJ

/thermoelectric/

thermoelectrical

Nhiệt điện đề cập đến một công nghệ hoặc quy trình liên quan đến việc chuyển đổi trực tiếp năng lượng nhiệt (nhiệt) thành năng lượng điện, hoặc ngược lại, thông qua việc sử dụng vật liệu nhiệt điện.

Ví dụ

1.

Các thiết bị nhiệt điện được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ máy làm mát và máy sưởi di động đến hệ thống thu hồi nhiệt thải của tàu vũ trụ và ô tô.

Thermoelectric devices are used in a range of applications, from portable coolers and heaters to spacecraft and automotive waste heat recovery systems.

2.

The researchers are developing a thermoelectric generator that can harness waste heat from industrial processes to generate electricity.

Các nhà nghiên cứu đang phát triển một máy phát nhiệt điện có thể khai thác nhiệt thải từ các quy trình công nghiệp để tạo ra điện.

Ghi chú

Cùng học thêm một số cụm từ được dùng với thermoelectric nha!

- thermoelectric cooling (làm mát bằng nhiệt điện): Thermoelectric cooling uses the Peltier effect to create a heat flux at the junction of two different types of materials.

(Làm mát bằng nhiệt điện sử dụng hiệu ứng Peltier để tạo ra một dòng nhiệt tại điểm nối của hai loại vật liệu khác nhau.)

- thermoelectric generator (máy phát nhiệt điện): The use of materials with a high Seebeck coefficient is one of many important factors for the efficient behaviour of thermoelectric generators and thermoelectric coolers.

(Việc sử dụng các vật liệu có hệ số Seebeck cao là một trong nhiều yếu tố quan trọng cho hoạt động hiệu quả của máy phát nhiệt điện và làm mát bằng nhiệt điện.)

- thermoelectric effect (hiệu ứng nhiệt điện): The thermoelectric effect involves the process by which heat is transformed to electrical energy.

(Hiệu ứng nhiệt điện liên quan đến quá trình nhiệt được chuyển hóa thành năng lượng điện.)