VIETNAMESE

được yêu thích

được yêu thích, được đón nhận

ENGLISH

popular

  
NOUN

/ˈpɑpjələr/

well-received, preferred

Được ưa chuộng là được thích và được sử dụng nhắc đến nhiều hơn.

Ví dụ

1.

Mary khá là được yêu thích trong giới sinh viên.

Mary is popular among the students.

2.

Sự kiện thường niên này rất được yêu thích.

This annual event is wildly popular.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của từ popular trong tiếng Anh nha!

- được ưa chuộng, dùng cho đồ vật : I figured it would be popular with the young kids. (Tôi nghĩ rằng nó sẽ được ưa chuộng bởi nhiều trẻ nhỏ.)

- được yêu thích, dùng cho người: Mary is popular among the students. (Mary khá là được yêu thích trong giới sinh viên.)

- nổi tiếng, dùng chung cho người và vật: This place is a popular tourist destination. (Nơi đây là một địa điểm du lịch nổi tiếng.)

- rộng rãi, đại chúng: This story has been widely reported in the popular press. (Câu chuyện này đã được báo chí phổ biến đưa tin rộng rãi.)