VIETNAMESE
chơi chữ
ENGLISH
wordplay
/ˈwɜːrdpleɪ/
pun
Chơi chữ là cách sử dụng từ ngữ độc đáo với ý nghĩa có thể ẩn dụ, nhân hóa, đã kích hay châm biếm sự việc, sự vật.
Ví dụ
1.
Diễn xuất của nam diễn viên hài đầy lối chơi chữ thông minh khiến khán giả cười suốt đêm.
The comedian's act was full of clever wordplay that had the audience laughing all night.
2.
Phong cách viết của tác giả được biết đến với việc sử dụng cách chơi chữ để thu hút người đọc.
The author's writing style is known for using wordplay to keep readers engaged.
Ghi chú
Chơi chữ (Wordplay) là một phép tu từ (literary technique) và một hình thức dí dỏm (form of wit) trong đó các từ ngữ được sử dụng trở thành chủ đề chính của tác phẩm, chủ yếu nhằm mục đích tạo hiệu ứng (intended effect) hoặc giải trí có chủ đích (amusement).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết