VIETNAMESE
sốt ruột
mất kiên nhẫn, nóng lòng
ENGLISH
impatient
/ɪmˈpeɪʃənt/
anxious
Sốt ruột là trạng thái nôn nóng, không yên lòng; có thể nóng nảy trong lòng, không thể đợi lâu.
Ví dụ
1.
Đừng sốt ruột! Rồi cũng sẽ đến lượt bạn mà thôi.
Don't be impatient! Then it will be your turn.
2.
Đừng sốt ruột. rồi xe buýt sẽ đến sớm thôi.
Don't be so impatient! The bus will be here soon.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề hồi hộp, lo lắng nha!
- worried (lo lắng)
- anxious (lo âu)
- impatient (sốt ruột)
- nervous (hồi hộp)
- stressful (căng thẳng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết