VIETNAMESE
tự ái
ENGLISH
fragile ego
/ɪnˈsʌltɪd/
Tự ái là lòng tôn mình quá đáng, khiến dễ bực tức khi bị nói động đến.
Ví dụ
1.
Tôi dễ bị tự ái.
I have a fragile ego.
2.
Lòng tự ái của anh ấy dễ bị tổn thương bởi bất kỳ lời chỉ trích nào, cho dù mang tính xây dựng như thế nào.
His fragile ego was easily wounded by any criticism, no matter how constructive.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta học một số từ vựng tiếng Anh về cảm giác tự ái nha!
- insulted (tự ái)
- offended (phật ý)
- aggrieved (bị xúc phạm)
- hurt (tổn thương)
- humiliated (bị làm nhục)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết