VIETNAMESE
sự hứng thú
thích thú, đam mê
ENGLISH
interest
/ˈɪntrɪst/
enthusiasm, curiosity
Sự hứng thú là cảm giác say mê hoặc yêu thích đối với một hoạt động hoặc chủ đề.
Ví dụ
1.
Sự hứng thú với khoa học đã khiến cô theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu.
Her interest in science led her to pursue a career in research.
2.
Sự hứng thú thúc đẩy sự tham gia và cống hiến.
Interest drives engagement and dedication.
Ghi chú
Sự hứng thú là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hứng thú nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái cảm xúc tích cực khi cảm thấy vui vẻ hoặc hào hứng với điều gì đó.
Tiếng Anh: Excitement
Ví dụ: Her excitement for the trip was evident in her cheerful demeanor.
(Sự hứng thú của cô ấy đối với chuyến đi thể hiện rõ trong thái độ vui vẻ của cô.)
Nghĩa 2: Cảm giác quan tâm hoặc muốn khám phá thêm về một điều gì đó.
Tiếng Anh: Interest
Ví dụ: His interest in history grew after visiting the ancient ruins.
(Sự hứng thú của anh ấy với lịch sử tăng lên sau khi tham quan các di tích cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết