VIETNAMESE

sự hứng thú

sự hứng chí, sự thích thú, sự quan tâm

ENGLISH

interest

  
NOUN

/ˈɪntrəst/

relish

Hứng thú là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với sự vật, hiện tượng nào đó, vừa có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của người đó vừa tạo ra cho họ niềm vui.

Ví dụ

1.

Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.

I've always had an interest in astronomy.

2.

Vụ việc đã thu hút sự hứng thú của dư luận và giới truyền thông.

The case has attracted the interest of the public and media.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các nghĩa khác nhau của từ interest trong tiếng Anh nha!

- hứng thú: I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.)

- lãi suất: The money was repaid with interest. (Số tiền đã được hoàn trả cùng với lãi suất.)

- lợi ích: Tough talk doesn't always serve your interests. (Ăn to nói lớn không phải lúc nào cũng phục vụ cho lợi ích của bạn.)

- sở thích: In the end, she left the company to pursue other interests. (Cuối cùng, cô rời công ty để theo đuổi những sở thích khác.)