VIETNAMESE

ổn định

bình ổn

ENGLISH

stable

  
NOUN

/ˈsteɪbəl/

steady

Ổn định là ở vào hay làm cho ở vào trạng thái không còn có những biến động, thay đổi đáng kể.

Ví dụ

1.

Giá dầu sẽ tiếp tục ổn định trong những tháng còn lại trong năm.

Oil prices will continue to be stable for the rest of the year.

2.

Các bác sĩ cho biết tình trạng của anh hiện đã ổn định.

Doctors say his condition is now stable.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của từ stable trong tiếng Anh nha!

- ổn định: The price of oil should remain stable for the rest of the year. (Giá dầu sẽ tiếp tục ổn định trong những tháng còn lại trong năm.)

- trầm ổn: Mentally, she is not very stable. (Về mặt tinh thần thì cô ấy không trầm ổn lắm đâu.)

- bền vững: This is a chemically stable compound. (Đây là một hợp chất bền vững về mặt hóa học.)