VIETNAMESE

hạnh phúc

vui sướng

ENGLISH

happy

  
NOUN

/ˈhæpi/

joyous

Hạnh phúc là một trạng thái cảm xúc của con người khi được thỏa mãn một nhu cầu nào đó.

Ví dụ

1.

Những ngày đi học được cho là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn.

School days are supposed to be the happiest days of your life.

2.

Chúng tôi vui mừng thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.

We are happy to announce the engagement of our daughter.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ happy trong tiếng Anh nha!

- hạnh phúc: School days are said to be the happiest days of your life. (Những ngày đi học được cho là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn.)

- vui vẻ: He always seemed happy enough. (Anh ta lúc nào cũng vui vẻ cả.)

- bằng lòng: I am happy with the results. (Tôi bằng lòng với kết quả)

- may mắn: He is in the happy position of never having to worry about money. (Anh ấy đang ở trong một vị trí may mắn không phải quan tâm đến tiền bạc.)

- vừa ý: That wasn't the happiest choice of words. (Đó không phải là những lựa chọn từ ngữ mà mình thấy vừa ý nhất.)