VIETNAMESE

cảnh giác

cẩn thận

ENGLISH

cautious

  
NOUN

/ˈkɔʃəs/

careful, wary

Cảnh giác là chú ý đề phòng và có cảm giác nhạy bén trước sự biến đổi xấu đi của tình hình hoặc trước mối nguy hiểm có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ta rất cảnh giác khi đi xe đạp.

He is very cautious when riding his bike.

2.

Cô ấy rất cảnh giác với tiền của mình.

She is very cautious of her money.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như cautious, careful, alert nha!

- cautious (cảnh giác): He was cautious when he was riding the bicycle. (Anh ta rất cảnh giác khi đi xe đạp.)

- careful (cẩn thận): Could you be more careful in future? (Trong tương lai bạn có thể cẩn thận hơn được không?)

- alert (tỉnh táo): Try to stay alert while driving at night. (Cố gắng giữ tỉnh táo khi lái xe vào ban đêm.)