VIETNAMESE
tuyết
ENGLISH
snow
/snoʊ/
Tuyết bao gồm các tinh thể băng riêng lẻ hình thành trong khi lơ lửng trên bầu khí quyển, thường ở các đám mây và sau đó rơi xuống, tích tụ trên mặt đất nơi chúng trải qua những thay đổi tiếp theo.
Ví dụ
1.
Tóc cô ấy đen tuyền, môi đỏ mọng và da thì trắng như tuyết.
Her hair was jet-black, her lips ruby-red and her skin as white as snow.
2.
Tôi thích mùa đông bởi vì nó thường có tuyết.
I like winter because it usually has snow.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số family words của từ snow nha!
- snowy (nhiều tuyết): I don't mind snowy weather.
(Tôi không ngại thời tiết nhiều tuyết.)
- snowfall (tuyết rơi): She stood before the panoramic window, gazing at snowfall so thick, it hid the nearby mountains from sight.
(Cô đứng trước cửa sổ sát sàn, nhìn tuyết rơi dày đặc, che khuất cả những ngọn núi gần đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết