VIETNAMESE
ý nghĩa
ENGLISH
meaning
/ˈminɪŋ/
sense
Nội dung chứa đựng trong một hình thức biểu hiện bằng ngôn ngữ, văn tự hoặc bằng một kí hiệu nào đó.
Ví dụ
1.
Từ "flight" có hai ý nghĩa khác nhau: hành trình của máy bay, và hành động bỏ chạy.
The word "flight" has two different meanings: a plane journey, and the act of running away.
2.
Tiểu thuyết của ông ta thường có ý nghĩa ẩn.
His novels often have hidden meaning.
Ghi chú
Có hai loại meaning lận đó!
- literal meaning (nghĩa đen): A footnote in the New World Translation indicates that the literal meaning is “yielding.”
(Nghĩa đen của từ Hy Lạp này là “nhân nhượng”.)
- figurative meaning (nghĩa bóng): Of course, she was using the term "massacre" in the figurative meaning.
(Dĩ nhiên, cô ấy chỉ dùng từ "thảm sát" ở nghĩa bóng thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết