VIETNAMESE

lớp 8

ENGLISH

eighth grade

  
NOUN

/eɪtθ greɪd/

Lớp 8 là lớp thứ ba của cấp trung học cơ sở.

Ví dụ

1.

Tôi bắt đầu chơi bóng chuyền khi tôi học lớp 8.

I started playing volleyball when I was in eighth grade.

2.

Tôi thực sự thích giáo viên dạy toán năm lớp 8 của tôi.

I really like my eighth grade math teacher.

Ghi chú

Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).